outside (adv) nghĩa tiếng Việt là
ngoại ô
outside phiên âm IPA là /ˈaʊtsaɪd/
outside còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của outside
Nghe phát âm giọng Mỹ của outside
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoại ô
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outside
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outside