nghe lén nghĩa tiếng Anh là
eavesdropped
/ˈiːvzdrɒpt/
(v)(Past tense)
nghe lén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eavesdropped
Nghe phát âm giọng Mỹ của eavesdropped
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghe lén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eavesdropped
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eavesdropped: nghe lén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eavesdropped