eavesdrop (v) nghĩa tiếng Việt là
Nghe lén
eavesdrop phiên âm IPA là /ˈiːvzdrɒp/
eavesdrop còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eavesdrop
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eavesdrop