chăm chú nghe nghĩa tiếng Anh là
eavesdrop
/ˈivˌzdrɒp/
(v)
chăm chú nghe còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eavesdrop: chăm chú nghe
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eavesdrop