Nghe lén nghĩa tiếng Anh là
eavesdrop
/ˈivˌzdrɒp/
(v)
Nghe lén còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eavesdrop
Nghe phát âm giọng Mỹ của eavesdrop
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghe lén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eavesdrop
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eavesdrop: Nghe lén
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eavesdrop