listen in (phrasal verb) nghĩa tiếng Việt là
nghe lén
listen in phiên âm IPA là /ˈlɪsən ɪn/
listen in còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của listen in
Nghe phát âm giọng Mỹ của listen in
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghe lén
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của listen in
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan listen in
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
listen in