eavesdropping (n) nghĩa tiếng Việt là
nghe lén
eavesdropping phiên âm IPA là /ˈiːvzˌdrɒpɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eavesdropping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eavesdropping