ngăn nghĩa tiếng Đức là Fächer
ngăn còn có các bản dịch khác là
Septum, stecken, abtrennen, Fach, Loge
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fächer: ngăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fächer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngăn