Fächer nghĩa tiếng Việt là ngăn
Fächer còn có các bản dịch khác là
Người hâm mộ, quạt, môn học, cái quạt bằng giấy hay vải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fächer
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fächer
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngăn