ngăn nghĩa tiếng Đức là
abtrennen
(tr)(Vt)(hat)
ngăn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtrennen: ngăn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abtrennen