nachsehen dịch Đức sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Kiểm soát lại
nachsehen còn có các bản dịch khác là
Tìm tòi, tra khảo, xem xét lại, kiểm tra lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsehen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Kiểm soát lại