Kiểm soát lại nghĩa tiếng Đức là
nachsehen
(Vt)(hat)
Kiểm soát lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsehen: Kiểm soát lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsehen