kiểm tra lại nghĩa tiếng Đức là
nachsehen
(v)
kiểm tra lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của nachsehen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của kiểm tra lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của nachsehen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nachsehen: kiểm tra lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nachsehen