murmeln nghĩa tiếng Việt là rì rầm
murmeln còn có các bản dịch khác là
Lăng quăng, bi (trò chơi), lầm lũi, lầm bầm, viên bi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmeln
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmeln
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rì rầm