rì rầm nghĩa tiếng Anh là
murmuring
/ˈmɜːrmərɪŋ/
(adj)
rì rầm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan murmuring: rì rầm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
murmuring