muối nghĩa tiếng Đức là einlegen
muối còn có các bản dịch khác là
gesalzen, Salze, Salz, eingelegt, salzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan einlegen: muối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
einlegen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
muối