muối nghĩa tiếng Đức là Salze
muối còn có các bản dịch khác là
gesalzen, Salz, eingelegt, einlegen, salzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Salze: muối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Salze
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
muối