mua lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là bought
/bɔːt/
mua lại còn có các bản dịch khác là
cash, rebuy, pay in, redeem, rebuys
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan bought: mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
bought
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mua lại