Mua lại dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là rebuy
/riːˈbaɪ/riːˈbaɪz/
Mua lại còn có các bản dịch khác là
cash, bought, pay in, redeem, rebuys
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebuy: Mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebuy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mua lại