mua lại dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là erneut kaufen
mua lại còn có các bản dịch khác là
Aufkauf, ankaufen, abkaufen, einlösen, auskaufen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erneut kaufen: mua lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erneut kaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mua lại