mouthed dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là (v)
mouthed được đọc và có phiên âm là /maʊðd/
mouthed còn có các bản dịch khác là
Ra vẻ, nói ra, nói lớn, nói lời, thốt lời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mouthed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mouthed