mouthed phiên âm IPA là /maʊðd/
mouthed còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của mouthed
Nghe phát âm giọng Mỹ của mouthed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm bộ làm tịch
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mouthed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mouthed