đã càu nhàu nghĩa tiếng Anh là
mouthed
/maʊθt/
(v)(Past participle)
đã càu nhàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mouthed: đã càu nhàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mouthed