mở rộng nghĩa tiếng Đức là dehnte aus
mở rộng còn có các bản dịch khác là
erweitert, Expansion, ausweiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dehnte aus: mở rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dehnte aus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở rộng