mở rộng nghĩa tiếng Anh là expansive
/ɪkˈspænsɪv/
mở rộng còn có các bản dịch khác là
circulate, extensive, stretching
Bản dịch được cập nhật vào ngày 15-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan expansive: mở rộng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
expansive
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mở rộng