broadened past participle nghĩa tiếng Việt là
mở rộng
broadened phiên âm IPA là /ˈbrɔːdənd/
broadened còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của broadened
Nghe phát âm giọng Mỹ của broadened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của broadened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan broadened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
broadened