extendable (adj) nghĩa tiếng Việt là
mở rộng
extendable phiên âm IPA là /ɪkˈstɛndəbəl/
extendable còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của extendable
Nghe phát âm giọng Mỹ của extendable
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở rộng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của extendable
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan extendable
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
extendable