dehnte aus nghĩa tiếng Việt là mở rộng
dehnte aus còn có các bản dịch khác là
đã làm giãn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dehnte aus
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dehnte aus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở rộng