mở ra dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là spreizen
mở ra còn có các bản dịch khác là
offen, lösen, öffnen, abrollen, ausbauen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan spreizen: mở ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
spreizen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mở ra