misled nghĩa tiếng Việt là bị lừa dối
misled phiên âm IPA là /mɪsˈlɛd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan misled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
misled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bị lừa dối