middling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Vừa phải
middling được đọc và có phiên âm là /ˈmɪd.lɪŋ/
middling còn có các bản dịch khác là
Khá, theo cách, tàm tạm, bình dị, vừa vừa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan middling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
middling