Nguyên liệu nghĩa tiếng Đức là Zutaten
Nguyên liệu còn có các bản dịch khác là
Rohstoffe, Material, Werkstoffe
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zutaten: Nguyên liệu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zutaten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nguyên liệu