Zutaten nghĩa tiếng Việt là Nguyên liệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-10-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zutaten
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Zutaten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nguyên liệu