giới hạn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của abstecken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của giới hạn
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abstecken: giới hạn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abstecken