mắng mỏ nghĩa tiếng Anh là rebukes
/rɪˈbjuːk/
mắng mỏ còn có các bản dịch khác là
lambast, ranting, upbraided
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rebukes: mắng mỏ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rebukes
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
mắng mỏ