scolded (v)(past tense) nghĩa tiếng Việt là
mắng mỏ
scolded phiên âm IPA là /skəʊldɪd/
scolded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scolded
Nghe phát âm giọng Mỹ của scolded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắng mỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scolded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scolded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scolded