Bị chửi mắng nghĩa tiếng Anh là
scolded
/ˈskəʊldɪd/
(adj)(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của scolded
Nghe phát âm giọng Mỹ của scolded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bị chửi mắng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của scolded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan scolded: Bị chửi mắng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
scolded