reprimand (v) nghĩa tiếng Việt là
mắng mỏ
reprimand phiên âm IPA là /ˈrɛprɪˌmænd/
reprimand còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reprimand
Nghe phát âm giọng Mỹ của reprimand
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắng mỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reprimand
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reprimand
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reprimand