objurgate (v) nghĩa tiếng Việt là
mắng mỏ
objurgate phiên âm IPA là /ˈɒbdʒərɡeɪt/
objurgate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của objurgate
Nghe phát âm giọng Mỹ của objurgate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắng mỏ
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của objurgate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan objurgate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
objurgate