lớp da mỏng nghĩa tiếng Anh là diaphragm
/ˈdaɪəfræm/
lớp da mỏng còn có các bản dịch khác là
membrane
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan diaphragm: lớp da mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
diaphragm
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lớp da mỏng