membrane nghĩa tiếng Việt là lớp da mỏng
membrane phiên âm IPA là /ˈmɛmˌbreɪn/
membrane còn có các bản dịch khác là
Màng mỏng, màng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan membrane
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
membrane
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lớp da mỏng