lớp da mỏng nghĩa tiếng Đức là Membran
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Membran: lớp da mỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Membran
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lớp da mỏng