loosened nghĩa tiếng Việt là lỏng lẻo
loosened phiên âm IPA là /ˈluːsənd/
loosened còn có các bản dịch khác là
đã được nới lỏng, nới lỏng, không chặt chẽ, lỏng, làm lỏng ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỏng lẻo