đã được nới lỏng nghĩa tiếng Anh là
loosened
/ˈluːsənd/
(adj)(adjective)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened: đã được nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened