nới lỏng nghĩa tiếng Anh là loosened
/ˈluːsənd/
nới lỏng còn có các bản dịch khác là
loosening, loosen, slacken, unbend, unfasten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened: nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nới lỏng