Đã nới lỏng nghĩa tiếng Anh là
loosened
/ˈluːsənd/
(adj)
Đã nới lỏng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của loosened
Nghe phát âm giọng Mỹ của loosened
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nới lỏng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của loosened
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened: Đã nới lỏng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened