loosened nghĩa tiếng Việt là lỏng
loosened phiên âm IPA là /ˈluːsənd/
loosened còn có các bản dịch khác là
đã được nới lỏng, nới lỏng, lỏng lẻo, không chặt chẽ, làm lỏng ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan loosened
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
loosened
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
lỏng