lòng tin nghĩa tiếng Đức là Glaube
lòng tin còn có các bản dịch khác là
Vertrautheit, Vertrauensverhältnis, Fiduz, Vertrauen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Glaube: lòng tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Glaube
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lòng tin