lòng tin nghĩa tiếng Đức là Fiduz
lòng tin còn có các bản dịch khác là
Vertrautheit, Vertrauensverhältnis, Glaube, Vertrauen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Fiduz: lòng tin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Fiduz
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lòng tin