lỏng lẻo nghĩa tiếng Anh là
slackness
/slæknəs/
(n)
lỏng lẻo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của slackness
Nghe phát âm giọng Mỹ của slackness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỏng lẻo
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của slackness
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan slackness: lỏng lẻo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
slackness